
Chi tiết sản phẩm
XE TÉC CHỞ XĂNG DONGFENG 22 KHỐI
- Kích thước bao ngoài 11135x2500x3285 (mm)
- Chiều dài cơ sở 1950+5050+1430 (mm)
- Vệt bánh xe trước/ sau 1980/1860 (mm)
- Chiều dài đầu/ đuôi xe 1455 /1250 (mm)
- Khoảng sáng gầm xe 270 (mm)
Gọi cho chúng tôi để được tư vấn 0982421125
Hoặc để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên lạc với quý khách
THÔNG SỐ CHUNG
- Kích thước bao ngoài 11135x2500x3285 (mm)
- Chiều dài cơ sở 1950+5050+1430 (mm)
- Vệt bánh xe trước/ sau 1980/1860 (mm)
- Chiều dài đầu/ đuôi xe 1455 /1250 (mm)
- Khoảng sáng gầm xe 270 (mm)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG |
||
Loại phương tiện |
Ô tô xi téc (chở xăng) |
|
Nhãn hiệu - Số loại |
DONGFENG DFL1311A4/CONECO-X22 |
|
Công thức bánh xe |
8x4 |
|
KÍCH THƯỚC |
||
Kích thước bao ngoài |
11135x2500x3285 (mm) |
|
Chiều dài cơ sở |
1950+5050+1430 (mm) |
|
Vệt bánh xe trước/ sau |
1980/1860 (mm) |
|
Chiều dài đầu/ đuôi xe |
1455 /1250 (mm) |
|
Khoảng sáng gầm xe |
270 (mm) |
|
|
|
|
KHỐI LƯỢNG |
||
Khối lượng bản thân |
13.590 kg |
|
Khối lượng cho phép chở |
16.280 kg |
|
Khối lượng toàn bộ |
30.000 kg |
|
ĐỘNG CƠ |
||
Model |
L315-30 |
|
Loại |
Diesel, 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hμng, lμm mát bằng nước, tăng áp |
|
Dung tích xy lanh |
8900 cm3 |
|
Đường kính xi lanh x hành trình piston |
114x145 |
|
Tỉ số nén |
17,5:1 |
|
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu |
231/2200 (Kw/v/ph) |
|
Momen xoắn cực đại |
1180/1300-1400 (Nm/v/ph) |
|
TRUYỀN ĐỘNG |
||
Ly hợp |
Đĩa đơn ma sát khô Dẫn động: Thủy lực, trợ lực khí nén |
|
Hộp số
|
Cơ khí 1 số chậm, 8 số tiến, 1 số lùi (9 số tiến, 1 số lùi) |
|
HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít - êcu bi Dẫn động: Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
|
HỆ THỐNG PHANH |
||
Hệ thống phanh chính |
Má phanh tang trống |
|
Hệ thống phanh dừng |
Má phanh tang trống |
|
HỆ THỐNG TREO |
||
Treo trước Trục I Trục II |
Phụ thuộc, nhíp lá |
|
Treo sau Trục III Trục IV |
Phụ thuộc, nhíp lá |
|
CẦU XE |
||
Cầu sau |
Kiểu: ống |
|
LỐP XE. |
Lốp trước: 11.00R20 / 930 (KPa)/3550(KG) Lốp sau: 11.00R20 / 930 (KPa)/3550(KG) |
|
CA BIN |
Kiểu lật |
|
TÍNH NĂNG CHUYỂN ĐỘNG |
||
Tốc độ tối đa |
81.28 km/h |
|
Khả năng leo dốc |
34.1 % |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
12.0 m |
|
THÔNG SỐ KHÁC |
||
Hệ thống điện |
2Bình -12V-150Ah |
|
THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG |
||
Van hô hấp: |
Peco |
|
Áp suất đẩy: |
0.5 (bar) |
|
Áp suất hút: |
0.015 (bar) |
|
Van xả: |
Sera |
|
Đường kính |
3 inch 1/2 |
|
|
|