
Chi tiết sản phẩm
Xe Téc (CHỞ XĂNG) 18,4 KHỐI ISUZU FVM34T
- Loại phương tiện: Ôtô sát xi tải Ô tô xi téc (chở xăng)
- Nhãn hiệu ISUZU FVM34T ISUZU FVM34T/ CONECO-X
- Công thức bánh xe: 6x2
Gọi cho chúng tôi để được tư vấn 0982421125
Hoặc để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên lạc với quý khách
THÔNG SỐ CHUNG
- Loại phương tiện: Ôtô sát xi tải Ô tô xi téc (chở xăng)
- Nhãn hiệu, số loại của phương tiện ISUZU FVM34T ISUZU FVM34T/ CONECO-X
- Công thức bánh xe: 6x2
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
|
Loại phương tiện |
Ô tô xi téc (chở xăng) |
Nhãn hiệu, số loại của phương tiện |
ISUZU FVM34T/CONECO-X |
Công thức bánh xe: |
6x2 |
Thông số về kích thước |
|
Kích thước bao: Dài x rộng x cao (mm) |
9930x2500x3280 |
Chiều dài đầu xe (mm) |
1440 |
Chiều dài đuôi xe (mm) |
2140 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
265 |
Chiều rộng thùng hàng (mm) |
2300 |
Thông số về khối lượng (kg) |
|
Khối lượng bản thân (kg) |
10185 |
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông không phải xin phép (kg) |
13620 |
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông không phải xin phép (kg) |
24000 |
Động cơ |
|
Tên nhà sản xuất và kiểu loại động cơ |
ISUZU 6HK1-TCS |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, phương thức làm mát. |
Diesel 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát bằng nước, làm mát khí nạp. |
Dung tích xi lanh (cm3) |
7790 |
Xi téc |
|
Kích thước bao ngoài thân xitéc (dàixrộngxcao) |
6800x2300x1510 mm |
Dung tích chứa |
18400 lít |
Chiều dày thân xitéc / đầu xitéc |
4 mm/ 5 mm |
Phương pháp nạp, xả xăng |
|
Nạp |
Xăng được nạp vào xi téc thông qua bơm lắp trực tiếp trên xe |
Xả |
Xăng được xả ra ngoài qua bơm lắp trực tiếp trên xe, thông qua các cửa |