
Chi tiết sản phẩm
XE CHỞ XĂNG DẦU HOWO 19,4 KHỐI
- Loại phương tiện: Ô tô tải (có mui) Ô tô xi téc (chở xăng)
- Nhãn hiệu: MB CNHTC TMT/WD615.96E-MB/ CONECO-X
- Công thức bánh xe: 8x4
Gọi cho chúng tôi để được tư vấn 0982421125
Hoặc để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên lạc với quý khách
THÔNG SỐ CHUNG
- Loại phương tiện: Ô tô tải (có mui) Ô tô xi téc (chở xăng)
- Nhãn hiệu, số loại của phương tiện MB CNHTC TMT/WD615.96E-MB/ CONECO-X
- Công thức bánh xe: 8x4
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG |
||
Loại phương tiện |
Ô tô xi téc (chở xăng) |
|
Nhãn hiệu - Số loại |
CNHTC TMT/WD615.96E-MB/CONECO-X |
|
Công thức bánh xe |
8x4 |
|
KÍCH THƯỚC |
||
Kích thước bao ngoài |
11350x2500x3700(mm) |
|
Chiều dài cơ sở |
|
|
Vệt bánh xe trước/ sau |
2041/1860 (mm) |
|
Chiều dài đầu/ đuôi xe |
1540/2070 (mm) |
|
Khoảng sáng gầm xe |
280 (mm) |
|
|
|
|
KHỐI LƯỢNG |
||
Khối lượng bản thân |
15.390 kg |
|
Khối lượng cho phép chở |
14.360 kg |
|
Khối lượng toàn bộ |
29.880 kg |
|
ĐỘNG CƠ |
||
Model |
WD615.96E |
|
Loại |
Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, có tăng áp và làm mát trung gian |
|
Dung tích xy lanh |
9726 cm3 |
|
Đường kính xi lanh x hành trình piston |
126x130 |
|
Tỉ số nén |
17,:1 |
|
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu |
276/2200 (Nm/v/ph) |
|
Momen xoắn cực đại |
1500/1100-1600 (Nm/v/ph) |
|
TRUYỀN ĐỘNG |
||
Ly hợp |
Đĩa đơn ma sát khô Dẫn động: Thủy lực, trợ lực khí nén |
|
Hộp số |
HW19712, dẫn động cơ khí, trợ lực khí nén, có cửa trích công suất 6 số tiến, 1 số lùi x 2 cấp. |
|
HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít - êcu bi Dẫn động: Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
|
HỆ THỐNG PHANH |
||
Hệ thống phanh chính |
Phanh công tác (phanh chân): Phanh chính với dẫn động khí nén hai dòng, cơ cấu phanh kiểu má phanh tang trống đặt ở tất cả các bánh xe. |
|
Hệ thống phanh dừng |
Phanh dừng xe (phanh tay): Hệ thống phanh tay: Phanh lốc kê, tác động lên các bánh xe trục 3 , 4 dẫn động phanh khí nén |
|
CẦU XE |
||
Cầu sau |
Kiểu: ống |
|
LỐP XE. |
Lốp trước: 12.00R20/ 02 Lốp sau: 12.00R20/ 04 |
|
CA BIN |
Kiểu lật |
|
TÍNH NĂNG CHUYỂN ĐỘNG |
||
Tốc độ tối đa |
92.4 km/h |
|
Khả năng leo dốc |
50,59 % |
|
THÔNG SỐ KHÁC |
||
Hệ thống điện |
Ắc quy : 2x12Vx165Ah |
|
THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG |
||
Van: |
Peco |
|
Áp suất đẩy: |
0.5 (bar) |
|
Áp suất hút: |
0.015 (bar) |
|
Van xả: |
Sera |
|
Đường kính |
3 inch 1/2 |