
Chi tiết sản phẩm
XE TÉC CHỞ NƯỚC HYUNDAI HD 99
- Kích thước bao ngoài 6550x2000x2405 (mm)
- Chiều dài cơ sở 3735 mm
- Vệt bánh xe trước/ sau 1650/1495 (mm)
- Chiều dài đầu/ đuôi xe 1115 /1700 (mm)
- Khoảng sáng gầm xe 200 mm
Gọi cho chúng tôi để được tư vấn 0982421125
Hoặc để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên lạc với quý khách
Phần xe cơ sở được nhập khẩu nguyên chiếc - Phần chuyên dùng được sản xuất tại nhà máy sản xuất ô tô CONECO
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG |
||
Loại phương tiện |
Ô tô xi téc (chở nước) |
|
Nhãn hiệu - Số loại |
DOTHANH MIGHTY HD99/CONECOCN6.0 |
|
Công thức bánh xe |
4 x2 |
|
KÍCH THƯỚC |
||
Kích thước bao ngoài |
6550x2000x2405 (mm) |
|
Chiều dài cơ sở |
3735 mm |
|
Vệt bánh xe trước/ sau |
1650/1495 (mm) |
|
Chiều dài đầu/ đuôi xe |
1115 /1700 (mm) |
|
Khoảng sáng gầm xe |
200 mm |
|
KHỐI LƯỢNG |
||
Khối lượng bản thân |
3795 kg |
|
Khối lượng cho phép chở |
6000 kg |
|
Khối lượng toàn bộ |
9990 kg |
|
ĐỘNG CƠ |
||
Model |
D4DB |
|
Loại |
Diesel, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, |
|
Dung tích xy lanh |
3907 cm3 |
|
Đường kính xi lanh x hành trình piston |
104x115 |
|
Tỉ số nén |
18:1 |
|
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu |
96/2900 (Kw/v/ph) |
|
Momen xoắn cực đại |
373/1800 (Nm/v/ph) |
|
TRUYỀN ĐỘNG |
||
Ly hợp |
Đĩa đơn ma sát khô Dẫn động: Thủy lực, trợ lực chân không |
|
Hộp số |
Cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi |
|
HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít - êcu bi Dẫn động: Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
|
HỆ THỐNG PHANH |
||
Hệ thống phanh chính |
Má phanh tang trống |
|
Hệ thống phanh dừng |
Má phanh tang trống |
|
HỆ THỐNG TREO |
||
Treo trước |
Phụ thuộc, nhíp lá |
|
Treo sau |
Phụ thuộc, nhíp lá |
|
CẦU XE |
||
Cầu sau |
Kiểu: ống |
|
LỐP XE. |
Lốp trước: 2 / 7.50-16 / 825 (KPa)/1980(KG) Lốp sau: 4 / 7.50-16 / 825 (KPa)/1800(KG) |
|
CA BIN |
Kiểu lật |
|
TÍNH NĂNG CHUYỂN ĐỘNG |
||
Tốc độ tối đa |
82.75 km/h |
|
Khả năng leo dốc |
23.5 % |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
6.9 m |
|
THÔNG SỐ KHÁC |
||
Hệ thống điện |
2Bình - 12V - 90Ah |
|
THIẾT BỊ BƠM HÚT - XẢ NƯỚC |
||
Nhãn hiệu bơm nước |
65QZF 40/120 N |
|
Lưu lượng bơm |
40 (m3/h) |
|
Cụm van phân phối |
20/ 1180 (kW/v/ph) |
|
Trang bị đầy đủ bép phun, vòi tưới |
|
|
|
|