
Chi tiết sản phẩm
THÙNG KÍN HINO 6.7 TẤN DÀI 8.9M
Mã sản phẩm: FG8JT7A-G/CONECO-TK.21
tải trọng: 6.7 tấn
Chủng loại: Xe thùng kín
Gọi cho chúng tôi để được tư vấn 0982421125
Hoặc để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên lạc với quý khách
Xe thùng kín FG8JT7A-G/CONECO-TK.21 là dòng xe tải hàng đầu Việt Nam của hãng HINO, đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4 mới nhất hiện nay. Với thiết kế thùng siêu dài lên đến 9m, xe tải 6.7 tấn phù hợp với mọi nhu cầu vận tải của khách hàng, đem lại hiệu quả kinh tế cao.
HƯỚNG DẪN MUA XE CHUYÊN DÙNG HINO - XE TẢI HINO TẠI WEBSITE CONECO
1. Quy trình chọn hàng và mua hàng
Bạn có 2 cách để mua hàng: Truy cập vào địa chỉ http://www.coneco.vn/ gửi mail cho chúng tôi hoặc gọi điện trực tiếp Hotline: 0965.947.851 hoặc Trợ giúp tư vấn báo giá 0904.37.62.68 .
2. Điều kiện tiến hành giao hàng và thanh toán
HÌnh thức thanh toán:
Mức thanh toán chia làm 3 đợt
- Thanh toán lần 1: 70% giá sản phẩm sau khi kí hợp đồng
- Thanh toán lần 2: 30% giá sản phẩm sau khi giao hàng và hoàn thành giấy tờ thủ tục.
Hình thức giao hàng
- Với khách hàng khu vực Thái Bình: Giao hàng miễn phí
- Với khách hàng ngoài tỉnh: Giao hàng tại Thái Bình, hoặc hỗ trợ giao hàng (có tính cước vận chuyển)
Một số lưu ý:
Chỉ chấp nhận những Đơn hàng đặt hàng khi cung cấp đủ thông tin chính xác về địa chỉ, số điện thoại cố định … Sau khi Quý khách đặt hàng, chúng tôi sẽ liên lạc lại để kiểm tra thông tin và thỏa thuận thêm những điều có liên quan.
Xin trân trọng cảm ơn Quý khách hàng đã ủng hộ CONECO trong suốt thời gian qua!
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
Nhãn hiệu | FG8JT7A-G/CONECO-TK.21 | |
Loại xe | Ô tô tải thùng kín | |
Trọng lượng bản thân | 8305 Kg | |
Phân bố | Cầu trước | 3855 Kg |
Cầu sau | 4450 Kg | |
Tải trọng cho phép chở | 6700 Kg | |
Số người cho phép chở | 3 | |
Trọng lượng toàn bộ | 15200 Kg | |
Kích thước xe | 11170x2500x3630 mm | |
Kích thước lòng thùng hàng | 8900x2360x2300/... mm | |
Khoảng cách trục | 6430 mm | |
Vệt bánh xe trước/ sau | 2050/1835 mm | |
Công thức bánh xe | 4x2 | |
Loại nhiên liệu | Diesel |
ĐỘNG CƠ
Nhãn hiệu động cơ | J08E-WE | |
Loại động cơ | 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, tăng áp | |
Thể tích | 7683 cm3 | |
Công suất lớn nhất/ Tốc độ quay | 191kW/2500v/ph | |
Lốp xe | 11.00-20/11.00-20 | |
Số lượng lốp trên trục | 02/04/…/…/… | |
Hệ thống phanh | Phanh trước / Dẫn động | Tang trống/ Khí nén - Thủy lực |
Phanh sau/ Dẫn động | Tang trống/ Khí nén - Thủy lực | |
Phanh tay/ Dẫn động | Tác động lên hệ thống truyền lực / Cơ khí | |
Hệ thống lái | Trục vít - ecubi/ Cơ khí có trợ lực thủy lực | |
Ghi chú | - Thành bên thùng hàng có bố trí cửa xếp, dỡ hàng - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |