
Chi tiết sản phẩm
XE HÚT CHẤT THẢI HOWO
- Kích thước bao ngoài 6580x2150x 2720 (mm)
- Vệt bánh xe trước/ sau 1790/1630 (mm)
- Chiều dài đầu/ đuôi xe 1205 /1575 (mm)
- Khoảng sáng gầm xe 250 mm
Gọi cho chúng tôi để được tư vấn 0982421125
Hoặc để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên lạc với quý khách
Tổng công ty CONECO - Với đội ngũ cán bộ nhân viên năng động, tận tụy có trình độ, được đào tạo chuyên nghiệp, cùng với phương châm kinh doanh: Uy tín - Chất lượng - Hiệu quả - Bền vững. Chúng tôi cam kết rằng với những sản phẩm do Tổng công ty CONECO cung cấp sẽ đáp ứng được rất nhiều kỳ vọng của Quý Khách hàng kể cả về mẫu mã, chủng loại, chất lượng và giá thành. Nhà máy ô tô An Thái Coneco chuyên sản xuất, phân phối chính thức các loại xe tải, xe ben, xe chuyên dụng thương hiệu, HYUNDAI,HINO , IZUZU
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG |
||
Loại phương tiện |
Ô tô hút chất thải |
|
Nhãn hiệu - Số loại |
CNHTC CONECO/YN38PE-1-HCT5.3 |
|
Công thức bánh xe |
4 x2 |
|
KÍCH THƯỚC |
||
Kích thước bao ngoài |
6580x2150x 2720 (mm) |
|
Chiều dài cơ sở |
3800 mm |
|
Vệt bánh xe trước/ sau |
1790/1630 (mm) |
|
Chiều dài đầu/ đuôi xe |
1205 /1575 (mm) |
|
Khoảng sáng gầm xe |
250 mm |
|
Kích thước lòng thùng (sàn thùng) |
4060 x 1300 x 1300 (mm) 5,4 m3 |
|
KHỐI LƯỢNG |
||
Khối lượng bản thân |
5780 kg |
|
Khối lượng cho phép chở |
5585 kg |
|
Khối lượng toàn bộ |
11560 kg |
|
ĐỘNG CƠ |
||
Model |
YN38PE-1 |
|
Loại |
Diesel, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, |
|
Dung tích xy lanh |
3760 cm3 |
|
Đường kính xi lanh x hành trình piston |
102 x 115 |
|
Tỉ số nén |
17,5:1 |
|
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu |
85/3000 (Kw/v/ph) |
|
Momen xoắn cực đại |
365/1600-2400 (Nm/v/ph) |
|
TRUYỀN ĐỘNG |
||
Ly hợp |
Đĩa đơn ma sát khô Dẫn động: Thủy lực, trợ lực khí nén |
|
Hộp số |
Cơ khí 6 số tiến, 1 số lùi |
|
HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít - êcu bi Dẫn động: Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
|
HỆ THỐNG PHANH |
||
Hệ thống phanh chính |
Má phanh tang trống |
|
Hệ thống phanh dừng |
Má phanh tang trống |
|
HỆ THỐNG TREO |
||
Treo trước |
Phụ thuộc, nhíp lá |
|
Treo sau |
Phụ thuộc, nhíp lá |
|
CẦU XE |
||
Cầu sau |
Kiểu: ống |
|
LỐP XE. |
8.25R20 |
|
CA BIN |
Kiểu lật |
|
TÍNH NĂNG CHUYỂN ĐỘNG |
||
Tốc độ tối đa |
72.7 km/h |
|
Khả năng leo dốc |
21.2 % |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
7.0 m |
|
THÔNG SỐ KHÁC |
||
Hệ thống điện |
02 Bình -12V-90Ah |
|
THIẾT BỊ HÚT CHẤT THẢI – HỆ THỐNG THỦY LỰC |
||
Nhãn hiệu bơm thuỷ lực |
RONZIO W4-SAEC |
|
Áp suất bơm |
250 Bar |
|
Lưu lượng bơm |
72,1 (cc/vòng) |
|
Cụm van phân phối |
- |
|
Xi lanh thủy lực |
Áp suất làm việc của các xi lanh: 210 kg/cm2 |
|
Bơm chân không |
Nhãn hiệu bơm : 50QZ XD G - 45/400 |