
Chi tiết sản phẩm
XE ÉP CHỞ RÁC ISUZU
- Kích thước bao: 7010 x 2055 x 2590 mm
- Khoảng cách trục: 3815mm
- Khối lượng cho phép chở: 2050Kg
- Khối lượng toàn bộ: 7245Kg
Gọi cho chúng tôi để được tư vấn 0982421125
Hoặc để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên lạc với quý khách
Tổng công ty CONECO - Với đội ngũ cán bộ nhân viên năng động, tận tụy có trình độ, được đào tạo chuyên nghiệp, cùng với phương châm kinh doanh: Uy tín - Chất lượng - Hiệu quả - Bền vững. Chúng tôi cam kết rằng với những sản phẩm do Tổng công ty CONECO cung cấp sẽ đáp ứng được rất nhiều kỳ vọng của Quý Khách hàng kể cả về mẫu mã, chủng loại, chất lượng và giá thành. Nhà máy ô tô An Thái Coneco chuyên sản xuất, phân phối chính thức các loại xe tải, xe ben, xe chuyên dụng thương hiệu, HYUNDAI,HINO , IZUZU
Công thức bánh xe |
4 x 2 |
Khối lượng bản thân |
5000kg |
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép TGGT |
2050kg |
Khối lượng toàn bộ cho phép TGGT |
7245kg |
Số người ngồi, kể cả người lái |
3 người |
Kích thước (mm) |
|
Kích thước bao: dài x rộng x cao |
7010 x 2055 x 2590 |
Khoảng cách trục |
3815 |
Vết bánh xe trước |
1504 |
Vết bánh xe sau |
1425 |
Chiều dài đầu xe |
1015 |
Chiều dài đầu xe |
1280 |
Kích thước (lớn nhất/nhỏ nhất) của lòng thùng xe hoặc bao ngoài xi téc |
2690/2670 x 1730/1110 x 1410 |
Động cơ |
|
Ký hiệu, loại động cơ |
4KH1-TCG40, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng chất lỏng, Tăng áp |
Thể tích làm việc |
2999 (cm3) |
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay |
88/2900 (kW/r/min) |
Mô men lớn nhất/ tốc độ quay |
290/1500 (N.m/r/min) |
Loại nhiên liệu |
Loại nhiên liệu |
Hệ thống truyền lực và chuyển động |
|
Loại/dẫn động ly hợp |
Đĩa ma sát/Thủy lực |
Ký hiệu/loại/số cấp tiến-lùi/điều khiển hộp số |
Cơ khí/5tiến-1lùi/Cơ khí |
Số lượng/cỡ/khả năng chịu tải của một lốp trục 1 |
2 / 7.00R16 / 1320 |
Số lượng/cỡ/khả năng chịu tải của một lốp trục 2 |
4 / 7.00R16 / 1180 |
Hệ thống treo |
|
Loại treo/loại giảm chấn/số lá nhíp + bầu khí trục 1 |
Phụ thuộc /Nhíp lá /Thủy lực /8 |
Loại treo/loại giảm chấn/số lá nhíp + bầu khí trục 2 |
Phụ thuộc /Nhíp lá /Thủy lực /6 +5 |
Hệ thống lái |
|
Ký hiệu Loại cơ cấu lái |
UJKC |
Hệ thống phanh |
|
Hệ thống phanh chính |
Thuỷ lực 2 dòng trợ lực chân không |
Loại cơ cấu phanh chính trục 1 |
Tang trống |
Loại cơ cấu phanh chính trục 2 |
Tang trống |
Loại phanh đỗ/vị trí tác động |
Tác động trục thứ cấp hộp số |
Thiết bị chuyên dùng |
Hệ thống thủy lực dẫn động cơ cấu cuốn, ép, xả rác và nâng hạ xe gom rác
|