XE CUỐN ÉP RÁC 9 KHỐI HINO EURO4
Tổng quan
Thông số chung
- Xe cơ sở: HINO FC9JETA
- Động cơ: J05E-UA
- Công suất lớn nhất: 132 kw/ 2500v/phút
- Kích thước bao ngoài: 6.615 x 2.490 x 2.960 mm
- Tổng khối lượng: 10.400 kg
- Tự trọng: 6.005 kg
- Tải cho phép chở: 4.200 kg
- Kích thước thùng chứa: 9000 lít
Thông số kỹ thuật
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE CUỐN ÉP RÁC 9 KHỐI HINO EURO 4 |
|
Nhãn hiệu |
HINO FC9JETA |
Loại phương tiện |
Ô tô chở rác |
Trọng lượng bản thân |
6005 (kg) |
Phân bố : - Cầu trước |
3600 (kg) |
Cầu sau |
6800 (kg) |
Tải trọng cho phép chở |
4200 (kg) |
Số người cho phép chở |
3 |
Trọng lượng toàn bộ |
10400(kg) |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao |
6615 x 2490 x 2960 mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
2510/2240 x 2100 x 1760 mm |
Khoảng cách trục |
3420 mm |
Vết bánh xe trước / sau |
1800/1660 mm |
Số trục |
2 |
Công thức bánh xe |
4x2 |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Nhãn hiệu động cơ |
J05E UA |
Loại động cơ |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích |
5123 cm3 |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau |
11.00 R20 /11.00 R20 |
Phanh trước /Dẫn động |
Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động |
Tang trống /Khí nén |
Lốp trước / sau: |
11.00 R20 /11.00 R20 |
Phanh tay /Dẫn động |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |