
Chi tiết sản phẩm
XE TƯỚI NƯỚC RỬA ĐƯỜNG THACO AUMAN
- Kích thước bao ngoài 10170x2490x2820 (mm)
- Chiều dài cơ sở 6000 + 1310 (mm)
- Chiều dài đầu/ đuôi xe 1350 / 1510 (mm)
- Khoảng sáng gầm xe 270 (mm)
- Thể tích xi téc 11 (m3)
Gọi cho chúng tôi để được tư vấn 0982421125
Hoặc để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên lạc với quý khách
Xe cơ sở được nhập khẩu nguyên chiếc - Phần téc được sản xuất và lắp ráp tại nhà máy sản xuất ô tô CONECO
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG |
||
Loại phương tiện |
Ô tô xi téc (phun nước) |
|
Nhãn hiệu - Số loại |
FOTON THACO AUMAN C1500/P230-MB1/CONECO-PN |
|
Công thức bánh xe |
6x2 |
|
Kích thước |
||
Kích thước bao ngoài |
10170x2490x2820 (mm) |
|
Chiều dài cơ sở |
6000 + 1310 (mm) |
|
Vệt bánh xe trước/ sau |
1940/1847/1954 (mm) |
|
Chiều dài đầu/ đuôi xe |
1350 / 1510 (mm) |
|
Khoảng sáng gầm xe |
270 (mm) |
|
Kích thước bao ngoài thân xi téc ( DxRxC ) |
6270 x 2010 x 1160 (mm)
|
|
Thể tích xi téc |
11 (m3) |
|
KHỐI LƯỢNG |
||
Khối lượng bản thân |
9325 kg |
|
Khối lượng cho phép chở |
11000 kg |
|
Khối lượng toàn bộ |
20520 kg |
|
ĐỘNG CƠ |
||
Model |
PHASER230TI |
|
Loại |
Diesel, 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng,tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát khí nạp. |
|
Dung tích xy lanh |
5990 cm3 |
|
Đường kính xi lanh x hành trình piston |
100 x 127 |
|
Tỉ số nén |
17.5 : 1 |
|
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu |
170/2500 (Kw/v/ph) |
|
Momen xoắn cực đại |
760/1400-1600 (Nm/v/ph) |
|
TRUYỀN ĐỘNG |
||
Ly hợp |
1 đĩa, ma sát khô Dẫn động: Thủy lực, trợ lực khí nén |
|
Hộp số |
6J85T /Cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi |
|
HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít - êcu bi Dẫn động: Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
|
HỆ THỐNG PHANH |
||
Hệ thống phanh chính |
Má phanh tang trống |
|
Hệ thống phanh dừng |
Má phanh tang trống hộp số |
|
HỆ THỐNG TREO |
||
Treo trước |
Phụ thuộc, nhíp lá |
|
Treo sau |
Phụ thuộc, nhíp lá |
|
CẦU XE |
||
Cầu sau |
Kiểu: ống |
|
LỐP XE. |
Lốp trước trục I: 2 / 11.00-20 / 910(KPa)/3650(KG) Lốp sau trục II: 4 / 11.00-20 / 840(KPa)/3150(KG) Lốp sau trục III: 2 / 11.00-20 / 910(KPa)/3650(KG) |
|
CA BIN |
Sát xi chịu lực/Ca bin kiểu lật |
|
tính năng chuyển động |
||
Tốc độ tối đa |
83.24 km/h |
|
Khả năng leo dốc |
22.9 % |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
11.3 m |
|
THÔNG SỐ KHÁC |
||
Hệ thống điện |
2Bình x 12V-120Ah |
|
THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG |
||
Bơm nước |
80QZF-60/90N |
|
Lưu lượng bơm: |
60 (m3/h) |
|
Công suất bơm/số vòng quay |
22.2/ 1180 (kW/v/ph) |
|
Van nước |
SERA 2inch1/2 |
|
Lưu lượng của van |
1000 (lít/phút) |
|
Bép phun |
ặ60 |
|
Lưu lượng của bép |
665 (lít/phút) |
|
Áp suất của bép phun |
0.3 (Mpa) |