
Chi tiết sản phẩm
XE TÉC CHỞ NƯỚC THỦY TINH
- Chiều dài cơ sở 4130 mm
- Vệt bánh xe trước/ sau 1925/ 1855 (mm)
- Chiều dài đầu/ đuôi xe 1255 /1745 (mm)
- Khoảng sáng gầm xe 255 mm
Gọi cho chúng tôi để được tư vấn 0982421125
Hoặc để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên lạc với quý khách
THÔNG SỐ CHUNG
- Chiều dài cơ sở 4130 mm
- Vệt bánh xe trước/ sau 1925/ 1855 (mm)
- Chiều dài đầu/ đuôi xe 1255 /1745 (mm)
- Khoảng sáng gầm xe 255 mm
- Kích thước bao ngoài thân xi téc ( DxRxC ) 5680 x 2000 x 1300 (mm)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG |
||
Loại phương tiện |
Ô tô xi téc (chở nước thủy tinh ) |
|
Nhãn hiệu - Số loại |
HINO FM8JNSA/CONECO |
|
Công thức bánh xe |
6 x 4 |
|
Kích thước |
||
Chiều dài cơ sở |
4130 mm |
|
Vệt bánh xe trước/ sau |
1925/ 1855 (mm) |
|
Chiều dài đầu/ đuôi xe |
1255 /1745 (mm) |
|
Khoảng sáng gầm xe |
255 mm |
|
Kích thước bao ngoài thân xi téc ( DxRxC ) |
5680 x 2000 x 1300 (mm)
|
|
KHỐI LƯỢNG |
||
Khối lượng bản thân |
9150 kg |
|
Khối lượng cho phép chở |
14655kg |
|
Khối lượng toàn bộ |
24000 kg |
|
ĐỘNG CƠ |
||
Model |
J08E UF |
|
Loại |
Diesel, 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, |
|
Dung tích xy lanh |
7684 cm3 |
|
Đường kính xi lanh x hành trình piston |
112 x 130 |
|
Tỉ số nén |
18 : 1 |
|
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu |
184/2500 (Kw/v/ph) |
|
Momen xoắn cực đại |
739/1800 (Nm/v/ph) |
|
TRUYỀN ĐỘNG |
||
Ly hợp |
Đĩa đơn ma sát khô Dẫn động: Thủy lực, trợ lực khí nén |
|
Hộp số |
Cơ khí 9 số tiến, 1 số lùi |
|
HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít - êcu bi Dẫn động: Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
|
HỆ THỐNG PHANH |
||
Hệ thống phanh chính |
Má phanh tang trống |
|
Hệ thống phanh dừng |
Má phanh tang trống |
|
HỆ THỐNG TREO |
||
Treo trước |
Phụ thuộc, nhíp lá |
|
Treo sau |
Phụ thuộc, nhíp lá |
|
CẦU XE |
||
Cầu sau |
Kiểu: ống |
|
LỐP XE. |
Lốp trước: 10.00R20 Lốp sau: 10.00R20 |
|
CA BIN |
Kiểu lật |
|
tính năng chuyển động |
||
Tốc độ tối đa |
80,46 km/h |
|
Khả năng leo dốc |
37,5 % |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
9.1 m |
|
THÔNG SỐ KHÁC |
||
Hệ thống điện |
12Vx02 – 75AH |
|
THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG |
||
Van hô hấp: |
Peco |
|
Van xả: |
Sera - Đức |