
Chi tiết sản phẩm
XE QUÉT HÚT BỤI ĐƯỜNG HINO + TÉC NƯỚC
- Nhãn hiệu: HINO FG8JJSB/CONECO-QH
- Trọng lượng toàn bộ: 14470 Kg
- Dài x Rộng x Cao: 6830 x 2500 x 3280 mm
- Loại nhiên liệu: Diesel
Gọi cho chúng tôi để được tư vấn 0982421125
Hoặc để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên lạc với quý khách
Tổng công ty CONECO - Với đội ngũ cán bộ nhân viên năng động, tận tụy có trình độ, được đào tạo chuyên nghiệp, cùng với phương châm kinh doanh: Uy tín - Chất lượng - Hiệu quả - Bền vững. Chúng tôi cam kết rằng với những sản phẩm do Tổng công ty CONECO cung cấp sẽ đáp ứng được rất nhiều kỳ vọng của Quý Khách hàng kể cả về mẫu mã, chủng loại, chất lượng và giá thành. Nhà máy ô tô An Thái Coneco chuyên sản xuất, phân phối chính thức các loại xe tải, xe ben, xe chuyên dụng thương hiệu, HYUNDAI,HINO , IZUZU
Nhãn hiệu : |
HINO FG8JJSB/CONECO-QH |
|
Số chứng nhận : |
0968/VAQ09 - 01/17 - 00 |
|
Ngày cấp : |
22/08/2017 |
|
Loại phương tiện : |
Ôtô quét đường |
|
Xuất xứ : |
NHẬP KHẨU (XE NỀN NHẬT - CHUYÊN DÙNG HÀN QUỐC) |
|
Cơ sở sản xuất : |
Công ty cổ phần ô tô An Thái CONECO |
|
Địa chỉ : |
Lô B3, KCN Nguyễn Đức Cảnh, Tp.Thái Bình, Thái Bình |
|
Thông số chung: |
||
Trọng lượng bản thân : |
9700 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
4345 |
kG |
- Cầu sau : |
5355 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
4640 |
kG |
Số người cho phép chở : |
2 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
14470 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6830 x 2500 x 3280 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
Được thiết kế thêm 1 téc nước 2 khối sau cabin để xịt rửa đường Nâng cấp cho xe quét đường thêm chức năng |
|
Khoảng cách trục : |
4280 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1920/1820 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
J08E-UG |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
7684 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
167 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
10.00R20 /10.00R20 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |