
Chi tiết sản phẩm
XE HOOKLIFT HOWO - 19 KHỐI
- Xe cơ sở: HOWO ZZ1257M4341W/CONECO-CR
- Kích thước bao ngoài: 9030x2500x3380 (mm)
- Kích thước thùng: 5820 x 2200/1870 x 1580/1490 (mm)
- Tải trọng: 8200 Kg
- Tổng trọng lượng: 24000 Kg
Gọi cho chúng tôi để được tư vấn 0982421125
Hoặc để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên lạc với quý khách
Xe chở rác thùng rời 19 khối Coneco là loại xe môi trường chuyên chở rác thải được CONECO chú tâm đầu tư vào mặt chất lượng với công nghệ tiên tiến Nhật Bản nên được nhiều khách hàng ưu tiên lựa chọn cho dòng sản phẩm xe chở rác.
Xe chở rác thải thùng rời Hooklift 19 khối của CONECO luôn chú trọng đến chất lượng sản phẩm
Với lối thiết kế xanh tối giản, xe chở rác thùng rời khối đem lại sự mới mẻ, tuy ít chi tiết nhưng tập trung vào các tính năng chính của xe. CONECO xem xét vứt bỏ những thiết kế thừa thãi, giúp xe trở nên thon gọn, đơn giản và tinh tế hơn.
Tập trung vào những thông số kỹ thuật chi tiết của xe, khách hàng sẽ dễ dàng hơn trong việc lựa chọn cho mình một chiếc xe chở rác thùng rời Hooklift 19khối đúng như mong muốn. Bài viết dưới đây sẽ giúp khách hàng xác định được mình đang cần loại xe rác chuyên dụng nào cho phù hợp.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG |
||
Loại phương tiện |
Ô tô chở rác |
|
Nhãn hiệu - Số loại |
HOWO ZZ1257M4341W/CONECO-CR |
|
Công thức bánh xe |
6x4 |
|
Kích thước |
||
Kích thước bao ngoài |
9030x2500x3380 (mm) |
|
Chiều dài cơ sở |
4325+1350 (mm) |
|
Vệt bánh xe trước/ sau |
2041/1860 (mm) |
|
Chiều dài đầu/ đuôi xe |
1510/1845 (mm) |
|
Khoảng sáng gầm xe |
270 (mm) |
|
Kích thước lòng thùng xe ( DxRxC ) |
5820 x 2200/1870 x 1580/1490 (mm)
|
|
Thể tích thùng |
19.0 (m3) |
|
KHỐI LƯỢNG |
||
Khối lượng bản thân |
15670 kg |
|
Khối lượng cho phép chở |
8200 kg |
|
Khối lượng toàn bộ |
24.000 kg |
|
ĐỘNG CƠ |
||
Model |
WD615.87 |
|
Loại |
Diesel, 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng,làm mát bằng nước, tăng áp |
|
Dung tích xy lanh |
9726 cm3 |
|
Đường kính xi lanh x hành trình piston |
126 x 130 |
|
Tỉ số nén |
18:1 |
|
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu |
213/2200 (Kw/v/ph) |
|
Momen xoắn cực đại |
1160/1100-1600 (Nm/v/ph) |
|
THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG |
||
Bơm thủy lực: |
REXROTH-KFA2F080/63-MEK64 |
|
Áp suất lớn nhất cho phép của bơm |
300 (bar) |
|
Số vòng quay |
2130 (v/ph) |
|
Lưu lượng |
80.4 (cm3/vg) |
|
Xi lanh cần với |
Áp suất làm việc của các xi lanh:190 (kg/cm2) |
|
Xi lanh cần chính |
||
Van thủy lực các loại |
|
|
Van an tòan; Van điều chỉnh áp suất; |
|
|
Van phân phối 2 tay+ cần điều khiển van phân phối: Hộp van phân phối + cần điều khiển |
|