
Chi tiết sản phẩm
XE CHỞ RÁC HOOKLIFT HINO
- Loại phương tiện Ô tô chở rác (tự kéo, đẩy, nâng, hạ)
- Nhãn hiệu - Số loại FC9JESW/CONECO-CR
- Công thức bánh xe 4x2R
Gọi cho chúng tôi để được tư vấn 0982421125
Hoặc để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ liên lạc với quý khách
Phần xe cơ sở được nhập khẩu nguyên chiếc - Phần chuyên dùng được sản xuất tại nhà máy sản xuất ô tô CONECO
THÔNG SỐ CHUNG |
||
Loại phương tiện |
Ô tô chở rác (tự kéo, đẩy, nâng, hạ) |
|
Nhãn hiệu - Số loại |
FC9JESW/CONECO-CR |
|
Công thức bánh xe |
4x2R |
|
KÍCH THƯỚC |
||
Kích thước bao ngoài |
5960 x 2340 x 2585 (mm) |
|
Chiều dài cơ sở |
1145/1395(mm) |
|
Vệt bánh xe trước/ sau |
1770/1660 (mm) |
|
Chiều dài đầu/ đuôi xe |
1145/1395 (mm) |
|
Khoảng sáng gầm xe |
225 (mm) |
|
Kích thước lòng thùng |
3510 x 2050 x 1250 (mm) |
|
KHỐI LƯỢNG |
||
Khối lượng bản thân |
5870 (kg) |
|
Khối lượng cho phép chở |
2975 (kg) |
|
Khối lượng toàn bộ |
9070 (kg) |
|
ĐỘNG CƠ |
||
Model |
J05E TE - Tiêu chuẩn EURO II |
|
Loại |
Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước. |
|
Dung tích xy lanh |
5123 (cm3) |
|
Đường kính xi lanh x hành trình piston |
112 x 130 (mm) |
|
Tỉ số nén |
18:1 |
|
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu |
118/2500 (Kw/vòng/phút) |
|
Momen xoắn cực đại/ tốc độ quay trục khuỷu |
515/ 1500 (N.m/vòng/phút) |
|
TRUYỀN ĐỘNG |
||
Ly hợp |
Ma sát khô, đĩa đơn |
|
Hộp số chính |
Kiểu |
Cơ khí, 06 số tiến + 01 số lùi |
Tỉ số truyền |
I1 = 8,190; II1 = 5,072; III1 = 2,981; IV1 = 1,848; V1 = 1,343; VI1 = 1,000 I2: ........ |
|
Hộp số phụ |
Kiểu |
-- |
Tỉ số truyền |
-- |
|
Điều khiển |
-- |
|
HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít - ê cu bi |
|
HỆ THỐNG PHANH |
||
Hệ thống phanh chính |
Phanh tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực khí nén |
|
Hệ thống phanh dừng |
Dẫn động khí nén tác động lên trục thứ cấp hộp số |
|
Hệ thống phanh dự phòng |
|
|
HỆ THỐNG TREO |
||
Treo trước |
Dạng phụ thuộc nhíp lá bán elip, giảm chấn thủy lực . |
|
Treo sau |
Dạng phụ thuộc nhíp lá bán elip, giảm chấn thủy lực . |
|
CẦU XE |
||
Cầu trước |
Tiết diện ngang kiểu I |
|
Cầu sau |
Kiểu |
Tiết diện ngang kiểu ống |
Tỉ số truyền |
-- |
|
LỐP. |
Lốp trước 8.25-16, Lốp sau: 8.25-16 |
|
CA BIN |
Kiểu lật, 03 chỗ ngồi |
|
TÍNH NĂNG CHUYỂN ĐỘNG |
||
Tốc độ tối đa |
85 km/h |
|
Khả năng leo dốc |
37,03 % |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
7 m |
|
THÔNG SỐ KHÁC |
||
Hệ thống điện |
24V, 50 A |
|
Dung tích bình nhiên liệu |
120 L |