THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
Loại phương tiện
|
Ô tô hút chất thải 7 khối (7.000 Lít ) có nền xe cơ sở hiệu ISUZU Lắp ráp Trung Quốc
|
Xuất xứ
|
Sản xuất tại nhà máy ô tô CONECO chi nhánh Trung Quốc
|
Năm Sản xuất
|
2015
|
THÔNG SỐ CHÍNH
|
KÍCH THƯỚC
|
Kích thước bao ngoài
|
7,020 × 2210 × 2,740 mm
|
Kích thước bồn chuyên dùng
|
3830 x 1600 x 1600 mm ( 7.000L )
|
Công thức bánh xe
|
4 x 2
|
Chiều dài cơ sở
|
4175 mm
|
KHỐI LƯỢNG
|
Khối lượng bản thân
|
5,410 Kg
|
Khối lượng cho phép chở
|
-
|
Khối lượng toàn bộ
|
10,400 Kg
|
Số chỗ ngồi
|
03 (kể cả người lái)
|
ĐỘNG CƠ
|
Model
|
4HK1 – TCG40
|
Loại
|
Tiêu chuẩn khí thải EURO IV
|
Dung tích xy lanh
|
cm3
|
Đường kính xi lanh x hành trình piston
|
(mm)
|
Tỉ số nén
|
|
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu
|
190/2600 (Ps/v/ph)
|
Momen xoắn cực đại/ tốc độ quay trục khuỷu
|
510 / 1,600 (Nm/v/ph)
|
KHUNG XE
|
Hộp số
|
-
|
Hộp số chính
|
Kiểu
|
Cơ khí, 06 số tiến + 01 số lùi
|
Tỉ số truyền
|
-
|
HỆ THỐNG LÁI
|
Trục vít - ê cu bi, trợ lực thuỷ lực
|
HỆ THỐNG PHANH
|
Hệ thống phanh chính
|
Kiểu tang trống, dẫn động thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không và phanh hơi
|
Hệ thống phanh dừng
|
Kiểu tang trống, tác động lên trục thứ cấp của hộp số
|
HỆ THỐNG TREO
|
Treo trước
|
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp, giảm trấn thuỷ lực
|
Treo sau
|
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp 2 tầng, giảm trấn thủy lực
|
CẦU XE
|
Cầu trước
|
Tiết diện ngang kiểu I
|
Cầu sau
|
Kiểu
|
Cầu thép, tiết diện ngang kiểu hộp
|
Tỉ số truyền
|
-
|
LỐP XE.
|
8.25-20
|
Số bánh
|
Trước : Đơn (02) – Sau : Đôi (04)
|
CA BIN
|
Kiểu lật, 03 chỗ ngồi, có thiết bị khóa an toàn.
|
TÍNH NĂNG CHUYỂN ĐỘNG
|
Tốc độ tối đa
|
110 Km/h
|
Khả năng leo dốc
|
33 %
|
THÔNG SỐ KHÁC
|
Hệ thống điện
|
24V, 60 Ah x 2
|
Dung tích bình nhiên liệu
|
200 l
|
BỘ TRÍCH CÔNG SUẤT (PTO)
|
Bộ truyền lực PTO
|
Kiểu truyền động
|
Dẫn động bánh răng qua hộp số xe cơ sở
|
Kiểu điều khiển
|
Cơ khí, kết hợp với ly hợp đặt trên cabin
|
Thiết bị của bảng điều khiển
|
Trang bị tiêu chuẩn của nhà sản xuất xe cơ sở
|
PHẦN CHUYÊN DÙNG HÚT CHẤT THẢI
|
Xuất xứ
|
Sản xuất tại nhà máy CONECO – Trung Quốc
|
Hình dáng
|
Trụ tròn nâng hạ ben
|
Thể tích bồn hút chất thải
|
7 m3 ( 7.000 lít )
|
Vật liệu chính
|
+ Thép hợp kim chất lượng tốt, khả năng chịu ăn mòn, biến dạng cao, Q345b.
+ Toàn bộ hệ chuyên dung được phun cát, xử lý bề mặt. Mặt ngoài sơn màu xanh môi trường có trang trí biểu ngữ, LOGO ….
|
Vật liệu làm thành bồn
|
Thép tấm Q345 độ dày 06 mm
|
Vật liệu làm 2 đầu bồn
|
Thép tấm Q345 độ dày 08 mm
|
Chỉ tiêu kỹ thuật
|
+ Cơ cấu khóa: Khóa liên động, tự động khóa -mở khi nâng hạ.
+ Bảo vệ môi trường: Kín khít, chống rò rỉ,
|
Kết cấu vật liệu
|
Trụ trong , cong trơn bằng thép Q345b, chịu mài mòn và áp lực cao,
|
Nguyên lý hút chất thải
|
Dựa vào chênh lệch áp suất ( không khí )
|
Nguyên lý làm việc
|
Thông qua vận hành bơm chân không vòng dầu
|
Chu kỳ hút
|
8 – 10 Phút
|
Chu kỳ xả
|
5 – 8 phút
|
BƠM THỦY LỰC
|
Bơm thủy lực
|
- Bơm bánh răng Pmax = 210 kg/cm2; Q = 76cc/vòng.
- Bơm cánh quét liên doanh Nhật Bản
- Nguồn dẫn động bơm truyền trực tiếp từ PTO qua bán trục các đăng
- Áp suất làm việc : 180 (Kg/cm2)
|
HỆ THỐNG VAN PHÂN PHỐI
|
Hệ thống van làm việc
|
Van an toàn chống vỡ ống, van điều chỉnh lưu lượng, van xả tràn, van một chiều.
|
Xuất xứ
|
Van phân phối BLB – Ý
|
Lưu lượng tối đa
|
95 lít / phút
|
Áp suất tối đa
|
340 Kg/cm2
|
THÙNG DẦU THỦY LỰC
|
Dung tích thùng dầu
|
80 - 100 Lít
|
CÁC THIẾT BỊ PHỤ TRỢ THỦY LỰC KHÁC
|
Phụ kiện thủy lực đi kèm theo xe
|
Lọc dầu , đồng hồ đo áp suất , nắp dầu , khóa đồng hồ , hệ thống van , thước báo dầu , Jắc – co … được lắp ráp theo dây chuyên hiện đại tiên tiến từ Nhật Bản chuyển giao
|
HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN
|
Bộ phận điều khiển: Cơ khí tự động; Dùng các thao tác điều khiển giúp người sử dụng dễ dàng trong quá trình vận hành; Ngoài ra còn phải được trang bị hệ thống an toàn khi gặp sự cố trong khi sử dụng: “ HỆ THỐNG DÙNG KHẨN CẤP”
|
· Hệ thống điều khiển hút chất thải bằng chế độ cài bơm tự động ở trên cabin kết hợp với đạp chân côn với chế độ làm việc: Liên tục tuần hoàn hoặc từng thao tác riêng lẻ tùy theo ý người vận hành.
· Hệ thống điều khiển phần xy lanh nâng hạ , đóng mở nắp bằng thủy lực được hướng dẫn trên VAN PHÂN PHỐI
|
Hệ thống đèn chiếu sang, kèn báo khi làm việc
|
- Đèn làm việc ban đêm phía sau và trong khoang đỉnh bồn
- Đèn quay cảnh báo trên nóc.
|
Sơn bồn chuyên dùng
|
Sơn chống rỉ toàn bộ thùng và phủ ngoài bằng loại sơn chất lượng cao.
|
PHỤ KIỆN ĐI KÈM
|
Xe cơ sở
|
01 bánh xe dự phòng,01 bộ đồ nghề tiêu chuẩn; sách hướng dẫn sử dụng và bảo dưỡng xe; sổ bảo hành.
|
Phụ kiện đi kèm
|
Tài liệu hướng dẫn sử dụng, thùng đựng đồ nghề, phiếu bảo hành thùng chuyên dung.
|
LOGO – KẺ CHỮ
|
Trên cánh cửa Cabin và hai bên hông thùng xe
( theo yêu cầu của bên mua )
|
BƠM CHÂN KHÔNG VÒNG DẦU
|
Model
|
50ZQXTR-45/45
|
Công suất
|
4 .000 W
|
Lưu lượng
|
45 lít /giây
|
Độ hút sâu
|
-0,.4à -0.5 Bar
|
Xuất Xứ Hệ Thống Thủy Lực
|
Bơm thuỷ lực Yuken Nhật Bản
|
Van phân phối - BLB – Italia
|
|
Tuy ô thủy lực : nhập khẩu trực tiếp từ Pháphoặc Italia
|
|
|
|
|