TT
|
THÔNG SỐ
|
ĐƠN VỊ
|
Ô TÔ CƠ SỞ
|
Ô TÔ THIẾT KẾ
|
1
|
Thông tin chung
|
|
|
|
|
Loại phương tiện
|
|
Ô tô sát xi có buồng lái
|
Ô tô Xi téc (chởxăng)
|
Nhãn hiệu - Số loại
|
|
CHENGLONG
|
CHENGLONG CONECO/YC6L3 10-33-X21
|
Công thức bánh xe
|
|
8x4
|
8x4
|
2
|
Thông số về kích thước
|
|
Kích thước bao ( Dài x Rộng x Cao )
|
Dài
|
mm
|
11,820
|
11,670
|
Rộng
|
mm
|
2,500
|
2,500
|
Cao
|
mm
|
3,650
|
3,700
|
Chiều dài cơ sở
|
mm
|
1800+5050+1350
|
1800+5050+1350
|
Vệt bánh xe
|
mm
|
|
|
Trước
|
mm
|
2,050
|
2,050
|
Sau
|
mm
|
1,860
|
1,860
|
Vệt bánh sau theo 2 bánh phía ngoài
|
mm
|
2,190
|
2,190
|
Chiều dài đầu xe
|
mm
|
1,860
|
1,860
|
Chiều dài đuôi xe
|
mm
|
2,190
|
2,190
|
Khoảng sáng gầm xe
|
mm
|
280
|
280
|
Góc thoát
|
độ
|
|
|
Trước
|
24
|
24
|
Sau
|
17
|
17
|
Chiều rộng cabin
|
mm
|
2480
|
2480
|
Chiều rộng thùng hàng
|
mm
|
-
|
2500
|
3
|
Thông số khối lượng
|
|
Khối lượng bản thân
|
kg
|
10,400
|
14,220
|
Phân bố trên trục I
|
kg
|
3,050
|
3,490
|
Phân bố trên trục II
|
kg
|
3,050
|
3,490
|
Phân bố trên trục III
|
kg
|
2,150
|
3,620
|
Phân bố trên trục IV
|
kg
|
2,150
|
3,620
|
Khối lượng hàng hóa chuyên chở cho phép khi tham gia giao thông không phải xin phép
|
kg
|
|
15,540
|
Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế
|
kg
|
|
15,540
|
Số người được phép trở cả người lái
|
người
|
02(130 kg)
|
02(130 kg)
|
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông không phải xin phép
|
kg
|
31,000
|
29,890
|
Phân bố trên trục I
|
|
|
5,960
|
Phân bố trên trục II
|
|
|
5,960
|
Phân bố trên trục III
|
|
|
8,985
|
Phân bố trên trục IV
|
|
|
8,985
|
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế
|
kg
|
31,000
|
29,890
|
Trục I
|
kg
|
7,100
|
|
Trục II
|
kg
|
7,100
|
|
Trục III
|
kg
|
13,000
|
|
Trục IV
|
kg
|
13,000
|
|
4
|
Tính năng chuển động
|
|
Vận tốc cực đại
|
km/h
|
-
|
95,2
|
Khả năng vượt dốc
|
%
|
|
32.9%
|
Thời gian tăng tốc từ lúc khởi hành đến khi đi hết quãng đường 200m
|
s
|
|
30.12
|
Góc ổn định tĩnh quang
|
độ
|
|
38.00
|
Bán kính vòng quay nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phí ngoài
|
m
|
11.7
|
11.7
|
5
|
Động cơ
|
|
Nhãn hiệu và số loại
|
|
|
YC6L310-33
|
Loại nhiên liệu, số kỳ, số sy nanh, cách bố trý, kiểu làm mát
|
cm3
|
Diesel, 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp,
|
Dung tích xy lanh
|
8,424
|
Tỉ số nén
|
17,5:1
|
6
|
Hệ Thống truyền lực
|
|
Ly hợp
Kiểu loại
Dẫn động
|
|
1 đĩa ma sát khô
Thủy lực, trợ khí nén
|
Hộp số chính
|
|
Kiểu
|
Cơ khí 1 số chậm, 8 số tiến, 2 số lùi (2 cấp số)
|
Điều khiển hộp số
|
Cơ khí
|
7
|
Hệ thống lái
|
|
Kiểu cơ cấu lái
|
Trục vít - Ê cu bi
|
Dẫn động
|
Cơ khí trợ lực thuỷ lực
|
Tỷ số truyền
|
22.0
|
8
|
Hệ thống phanh
|
|
Trục I
Trục II
Trục III
Trục IV
|
Tang trống
|
Dẫn động
|
Khí nén + lò xo tích năng
|
Phanh dừng (phanh tay)
|
Phanh lốc kê
|
Dẫn động
|
Khí nén + lò xo tích năng tại các bầu phanh trục 3 và 4
|
9
|
Hệ thống điện
|
|
Bình ắc qui
|
2Bình -12V-150Ah
|
Máy phát
|
24V - 70A
|
Máy khởi động
|
24V
|
10
|
Ca bin
|
|
Kiểu thân xe/ cabin
|
Sát xi chịu lực/Ca bin kiểu lật
|
Cửa sổ/ thoát hiểm
|
2
|
11
|
Thùng nhiên liệu
|
400/lít
|
12
|
Xitéc chở xăng
|
|
Xitéc
|
Kích thước bao ngoài thân xi téc(Dài x Rộng x Cao)
|
|
Dung tích chứa
|
21.500 (lít)
|
Chiều dày thân xi téc / đầu xi téc:
|
4/5 mm
|
Vật liệu chế tạo
|
Thép Q 345
|
Van điều hòa không khí
|
Xuất xứ
|
Peco
|
Áp xuất làm việc
|
Áp suất đẩy (0,4kg/cm2)
Áp suất hút(0.015kg.cm2)
|
Phương pháp nạp, xả xăng
|
- Nạp: Xăng được nạp vào xi téc thông qua bơm và đường ống tại trạm
- Xả: Xăng được xả tự do ra ngoài dưới áp lực của trọng lượng bản thân, qua các cửa xả
|
Các trang thiết bị phòng chống cháy nổ
|
Xích tiếp đất: 01 xích
Bình chữa cháy: 01 bình - 4kg, loại bình dùng khí Co2 nén với áp suất cao Các biểu trưng báo hiệu nguy hiểm:
- Biểu trưng Ngọn lửa (sơn hai bên sườn và phía sau xi téc)
- Dòng chữ (cấm lửa) sơn hai bên sườn và phía sau xitéc
|